VN520


              

心嚮往之

Phiên âm : xīn xiàng wǎng zhī.

Hán Việt : tâm hưởng vãng chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

內心景仰想望。《史記.卷四七.孔子世家.太史公曰》:「《詩》有之:『高山仰止, 景行行止。』雖不能至, 然心嚮往之。」


Xem tất cả...