Phiên âm : xīn xiàng wǎng zhī.
Hán Việt : tâm hưởng vãng chi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內心景仰想望。《史記.卷四七.孔子世家.太史公曰》:「《詩》有之:『高山仰止, 景行行止。』雖不能至, 然心嚮往之。」